Có 3 kết quả:
严重 yán zhòng ㄧㄢˊ ㄓㄨㄥˋ • 嚴重 yán zhòng ㄧㄢˊ ㄓㄨㄥˋ • 言中 yán zhòng ㄧㄢˊ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nghiêm trọng, quan trọng, hệ trọng
Từ điển Trung-Anh
(1) grave
(2) serious
(3) severe
(4) critical
(2) serious
(3) severe
(4) critical
phồn thể
Từ điển phổ thông
nghiêm trọng, quan trọng, hệ trọng
Từ điển Trung-Anh
(1) grave
(2) serious
(3) severe
(4) critical
(2) serious
(3) severe
(4) critical
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have one's words prove to be prophetic